--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
uy phong
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
uy phong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uy phong
+ adj
venerably imposing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "uy phong"
Những từ có chứa
"uy phong"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
vanguard
chivalry
pioneer
anacreontic
van
blockade
volunteer
knight
anticlimactical
Duncan
more...
Lượt xem: 710
Từ vừa tra
+
uy phong
:
venerably imposing
+
breast-pocket
:
túi ngực (ở áo)
+
meltability
:
tính có thể tan, tính có thể nấu chảy
+
air raid
:
cuộc oanh tạc bằng máy bay